Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
crêt
|
danh từ giống đực
vách đá (kẹp lấy một thung lũng hẹp)
(nghĩa rộng) chỏm, đỉnh (núi)