Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
crépitante
|
tính từ giống cái
lốp đốp, lẹt đẹt
(thực vật học, y học) nổ
quả nổ (khi nứt)