Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
crépissage
|
danh từ giống đực
sự trát lớp vữa nhám
sự làm nổi cát (da thuộc)