Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
couverte
|
tính từ giống cái
xem couvert
danh từ giống cái
men (đồ sứ)
vải bao bì
(từ cũ, nghĩa cũ) chăn chiếu