Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
couvain
|
danh từ giống đực
đám trứng (ong...), tầng trứng nhộng (trong dõ ong)