Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
courge
|
danh từ giống cái
bí; bầu (cây quả)
(thân mật) người ngốc nghếch, người ngu đần