Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
courcaillet
|
danh từ giống đực
tiếng cắc cay (của chim cay)
còi cắc cay (bắt chước tiếng chim cay)