Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
coupée
|
tính từ giống cái
cắt
tóc cắt ngắn
áo vét cắt đẹp
giao thông bị cắt
(thể dục thể thao) cúp, cắt (quả bóng)
xem coupé
(sân khấu) buổi biểu diễn xam (nhiều đoạn vở khác nhau)