Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
couchée
|
tính từ giống cái
xem couché
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) chỗ ngủ (ở quán trọ)