Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cotisante
|
tính từ giống cái
góp tiền
hội viên góp tiền
danh từ giống cái
người góp tiền