Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
corrosif
|
tính từ
gặm mòn, ăn mòn
chất gặm mòn
(nghĩa bóng) cay độc
sự phê bình cay độc
danh từ giống đực
chất gặm mòn, chất ăn mòn