Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
correspondancière
|
danh từ giống cái
(thương nghiệp) người giữ việc thư tín (với khách hàng)