Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
corniche
|
danh từ giống cái
(kiến trúc) mái đua; gờ
(địa chất, địa lý) sườn treo
(tiếng lóng, biệt ngữ) lớp dự bị trường võ bị