Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
coquart
|
danh từ giống đực
(thông tục) cú (đánh) vào mặt
(thông tục) vết bầm máu ở mặt