Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
convulsionnaire
|
danh từ
người bị co giật
(sử học) kẻ cuồng tín co giật ( Pháp)