Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
contribution
|
danh từ giống cái
sự đóng góp; phần đóng góp, phần gánh vác
sự đóng góp vào sử học
phản nghĩa Abstention , entrave , obstacle
thuế; sở thuế
thuế trực thu
nhân viên sở thuế