Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
contre-poser
|
ngoại động từ
đặt ngược
đặt ngược đá
(kế toán) ghi sai
ghi sai các khoản