Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
contrarier
|
ngoại động từ
ngăn trở, chống lại
cơn bão ngăn cản con tàu tiến lên
chống lại ý kiến của ai
làm phật ý, làm phiền lòng
đó là điều làm tôi phiền lòng
câu chuyện này làm tôi phiền lòng
đối lập
đối lập màu sắc
phản nghĩa Aider , favoriser ; contenter , réjouir