Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
contrôleur
|
danh từ
người kiểm tra, kiểm soát viên
người kiểm tra tài chính
người soát vé (trên xe lửa, trên ô-tô hàng)
người soát vé xe buýt
danh từ giống đực
(kỹ thuật) bộ kiểm tra, máy kiểm tra