Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
contour
|
danh từ giống đực
đường chu vi, đường biên, đường viền
sự uốn khúc; khúc quành
khúc quành của con sông
( số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) vùng xung quanh
vùng xung quanh Pa-ri