Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
contendant
|
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) tranh giành, cạnh tranh
hai thế lực cạnh tranh