Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
consonante
|
tính từ giống cái
(âm nhạc) thuận tai
(văn học) hài âm
phản nghĩa Dissonant