Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
congeler
|
ngoại động từ
làm đông lại
làm cho rượu đông lại
làm đông lạnh (thực phẩm)
làm cóng
làm cóng tay
phản nghĩa Décongeler , dégeler , fondre , liquéfier