Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
confrérie
|
danh từ giống cái
hội (tôn giáo, hội thiện)
(từ cũ, nghĩa cũ) phường, hội