Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
conformité
|
danh từ giống cái
tình trạng giống nhau (giữa các vật)
sự hợp, sự tương hợp
sự hợp tính khí
phản nghĩa Désaccord , opposition
(từ cũ, nghĩa cũ) sự tuân theo
sự tuân theo ý dân
đúng theo, y theo