Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
confiturier
|
tính từ
làm mứt
công nghiệp làm mứt
danh từ
người làm mứt; người bán mứt
danh từ giống đực
bình dọn mứt (để ăn, ở bàn ăn)