Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
confite
|
tính từ
dầm, ngâm (trong đường, giấm...)
đắm mình, đam mê
danh từ giống đực
thịt chín dầm mỡ (để để dành)
nước ngâm mềm da (trước khi thuộc)