Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
confetti
|
danh từ giống đực
côngfeti, giấy bướm (dùng để ném nhau trong đám hội)