Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
conditionner
|
ngoại động từ
là điều kiện của, quyết định
tình trạng sức khoẻ của nó quyết định tôi có đi hay không
gia công cho hợp quy cách, hợp cách hoá (mặt hàng buôn bán)
đóng gói (hàng hoá)
đóng gói hàng
điều hoà không khí (một căn phòng...); điều hoà (không khí trong một căn phòng...)
điều hoà không khí một phòng
phản nghĩa Déconditionner
(thân mật) ảnh hưởng đến; dẫn dắt đến