Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
condenseur
|
danh từ giống đực
(kỹ thuật) bộ ngưng; máy ngưng
(quang học) cái tụ (sáng)
bộ trao đổi nhiệt của thiết bị làm lạnh, được làm nguội bằng không khí và nước trong đó lưu chất sinh lạnh được nén trước sẽ đi từ thể hơi sang thể lỏng