Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
condensation
|
danh từ giống cái
sự cô đặc (chất lỏng), sự nén đặc (chất khí)
sự ngưng (chất khí)
(hoá học) sự ngưng kết (phân tử)
sự tụ điện