Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
concrétion
|
danh từ giống cái
sự đặc lại
sự kết lại; (địa chất, địa lý) sự kết hạch
(y học; địa chất, địa lý) thể kết
phản nghĩa Fusion ; liquéfaction