Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
concomitante
|
tính từ giống cái
đi kèm theo, cùng xảy ra, đồng thời
(y học) đồng phát
những triệu chứng đồng phát của một căn bệnh