Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
concomitance
|
danh từ giống cái
sự đi kèm theo, sự cùng xảy ra, sự đồng thời