Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
compressimètre
|
danh từ giống đực
nén kế (đo sức chịu nén của đất để xây cất)