Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
complimenteur
|
tính từ
hay khen
tỏ ý ngợi khen
những cái nhìn tỏ ý khen ngợi
phản nghĩa Agressif . Critique
danh từ
người hay khen