Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
comédienne
|
danh từ giống cái
diễn viên hài kịch
(nghĩa bóng) người khéo đóng kịch
tính từ
xem comédien