Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
colombine
|
tính từ giống cái
xem colombin
danh từ giống cái
(nông nghiệp) phân bồ câu; phân gà vịt