Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
coincer
|
ngoại động từ
đóng nêm cho chặt, chêm
nêm cho chặt đường ray
làm kẹt
(nghĩa bóng) hãm, làm cho bó tay
hãm ai sau cửa
(thân mật) tóm cổ
người ta đã tóm cổ tên ăn cắp
(ngôn ngữ nhà trường) bỏ học
cô ấy bỏ học toán