Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cocoterie
|
danh từ giống cái
(thân mật) nơi lắm kẻ lẳng lơ
(thân mật) bọn người lẳng lơ