Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
clown
|
danh từ giống đực
hề xiếc
(nghĩa bóng) người hay pha trò, thằng hề