Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
climatiser
|
ngoại động từ
điều hoà khí hậu; điều hoà không khí
điều hoà khí hậu cho một khách sạn
làm cho (một máy móc) hợp khí hậu, khí hậu hoá