Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
clapier
|
danh từ giống đực
chuồng thỏ
(thân mật) chỗ ở bẩn thỉu
đống đá vụn (trên núi)
(y học) ngách mủ; ngách