Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cirier
|
danh từ giống đực
người làm nến; người bán nến
thợ làm đồ sáp; nghệ sĩ nặn sáp
(thực vật học) cây dâu sáp