Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
circonscription
|
danh từ giống cái
khu
khu bầu cử
(toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp
(từ cũ, nghĩa cũ) chu vi, giới hạn