Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
circonflexe
|
tính từ
( Accent circonflexe ) dấu mũ
(có) hình dấu mũ
đường mày hình dấu mũ