Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cimentier
|
danh từ giống đực
công nhân nhà máy xi măng
thợ trát xi măng, thợ đúc bê tông