Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chuintement
|
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt
sự xuýt; tiếng xuýt
Le chuintement du jet de vapeur
tiếng xuýt của vòi hơi nước