Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chroniqueur
|
danh từ
nhà chép sử biên niên
người viết thời luận (trên báo)