Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chipette
|
danh từ giống cái
( ça ne vaut pas la chipette ) (thông tục) cái đó chẳng có giá trị gì